斑斑 bānbān
volume volume

Từ hán việt: 【ban ban】

Đọc nhanh: 斑斑 (ban ban). Ý nghĩa là: loang lổ; nhiều vết; chấm; tàn nhang; lốm đốm. 形容斑点很多, lỗ chỗ; lốm đốm; chấm chấm. Ví dụ : - 血迹斑斑 vết máu loang lổ

Ý Nghĩa của "斑斑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. loang lổ; nhiều vết; chấm; tàn nhang; lốm đốm. 形容斑点很多

Ví dụ:
  • volume volume

    - 血迹斑斑 xuèjìbānbān

    - vết máu loang lổ

✪ 2. lỗ chỗ; lốm đốm; chấm chấm

形容斑点很多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑斑

  • volume volume

    - 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 斑纹 bānwén

    - Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.

  • volume volume

    - 斑斓 bānlán 猛虎 měnghǔ

    - mãnh hổ sặc sỡ

  • volume volume

    - 尸斑 shībān 难以辨认 nányǐbiànrèn

    - Livor mortis là điều không thể chối cãi.

  • volume volume

    - 斑马 bānmǎ pǎo 很快 hěnkuài

    - Ngựa vằn chạy rất nhanh.

  • volume volume

    - 斑马 bānmǎ shì 草食性 cǎoshíxìng 动物 dòngwù

    - Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.

  • volume volume

    - 长有 zhǎngyǒu 黑色 hēisè 斑点 bāndiǎn de 昆虫 kūnchóng

    - một loài côn trùng có đốm đen.

  • volume volume

    - de 屁屁 pìpi shàng 有些 yǒuxiē 奇怪 qíguài de 斑点 bāndiǎn

    - Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.

  • - zuò le 去除 qùchú 雀斑 quèbān de 治疗 zhìliáo 现在 xiànzài 皮肤 pífū 更加 gèngjiā 均匀 jūnyún

    - Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao