Đọc nhanh: 斑斑 (ban ban). Ý nghĩa là: loang lổ; nhiều vết; chấm; tàn nhang; lốm đốm. 形容斑点很多, lỗ chỗ; lốm đốm; chấm chấm. Ví dụ : - 血迹斑斑 vết máu loang lổ
✪ 1. loang lổ; nhiều vết; chấm; tàn nhang; lốm đốm. 形容斑点很多
- 血迹斑斑
- vết máu loang lổ
✪ 2. lỗ chỗ; lốm đốm; chấm chấm
形容斑点很多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑斑
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 斑马 跑 得 很快
- Ngựa vằn chạy rất nhanh.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›