Đọc nhanh: 斑马 (ban mã). Ý nghĩa là: ngựa vằn. Ví dụ : - 杂交斑马斑马与马杂交的后代 Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.. - 斑马是草食性动物。 Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.. - 草原上的斑马有黑白相间的漂亮条纹。 Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
斑马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa vằn
毛棕色或白色,全身有黑色横纹; 哺乳动物毛棕色或白色, 全身有黑色横纹
- 杂交 斑马 斑马 与 马 杂交 的 后代
- Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 斑马 跑 得 很快
- Ngựa vằn chạy rất nhanh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑马
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 杂交 斑马 斑马 与 马 杂交 的 后代
- Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 斑马 跑 得 很快
- Ngựa vằn chạy rất nhanh.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
马›