Đọc nhanh: 可支配收入 (khả chi phối thu nhập). Ý nghĩa là: thu nhập khả dụng.
可支配收入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu nhập khả dụng
disposable income
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可支配收入
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 收入 与 支出 出现 了 差额
- Có sự chênh lệch giữa thu nhập và chi tiêu.
- 收入 和 支出 相互 抵消 了
- Thu và chi bù trừ cho nhau.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 今天 可以 早点 收工
- Hôm nay có thể kết thúc công việc sớm chút.
- 他 的 月 收入 很 可观
- Thu nhập hàng tháng của anh ấy rất khá.
- 点击 自己 的 头像 , 可以 输入 邮箱 收取 信息
- bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.
- 个人 的 收入 有所增加
- Thu nhập cá nhân đã gia tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
可›
支›
收›
配›