Đọc nhanh: 个人可支配收入 (cá nhân khả chi phối thu nhập). Ý nghĩa là: Disposable personal income Thu nhập cá nhân sau thuế.
个人可支配收入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Disposable personal income Thu nhập cá nhân sau thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人可支配收入
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 他 的 腿 病 已经 减轻 , 一个 人 扶 着 可以 往前 磨蹭 了
- vết thương ở trên đùi đã đỡ rồi, có người đỡ anh ấy có thể đi chầm chập được.
- 他 一个 人 支撑 着 家庭
- Một mình anh ấy gánh vác gia đình.
- 个人 的 收入 有所增加
- Thu nhập cá nhân đã gia tăng.
- 努力 增加 个人收入
- Nỗ lực tăng thu nhập cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
入›
可›
支›
收›
配›