Đọc nhanh: 支配力 (chi phối lực). Ý nghĩa là: quyền lực hoặc lực lượng để thống trị.
支配力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền lực hoặc lực lượng để thống trị
power or force to dominate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支配力
- 支配 劳动力
- sắp xếp sức lao động.
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 全力支持
- hết sức ủng hộ.
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 你 的 支持 使 我 充满 力量
- Sự hỗ trợ của bạn làm cho tôi tràn đầy sức mạnh.
- 因为 体力不支 , 他 在 这次 登山 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
支›
配›