支配力 zhīpèi lì
volume volume

Từ hán việt: 【chi phối lực】

Đọc nhanh: 支配力 (chi phối lực). Ý nghĩa là: quyền lực hoặc lực lượng để thống trị.

Ý Nghĩa của "支配力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

支配力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quyền lực hoặc lực lượng để thống trị

power or force to dominate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支配力

  • volume volume

    - 支配 zhīpèi 劳动力 láodònglì

    - sắp xếp sức lao động.

  • volume volume

    - tīng 支配 zhīpèi

    - không nghe sự sắp xếp.

  • volume volume

    - shòu 金钱 jīnqián 支配 zhīpèi

    - không bị đồng tiền chi phối.

  • volume volume

    - 全力支持 quánlìzhīchí

    - hết sức ủng hộ.

  • volume volume

    - 统治权 tǒngzhìquán 一国 yīguó 对于 duìyú 他国 tāguó zhī 支配 zhīpèi 权力 quánlì

    - Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 巧克力 qiǎokèlì 冰淇淋 bīngqílín

    - Một cây kem socola

  • volume volume

    - de 支持 zhīchí 使 shǐ 充满 chōngmǎn 力量 lìliàng

    - Sự hỗ trợ của bạn làm cho tôi tràn đầy sức mạnh.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 体力不支 tǐlìbùzhī zài 这次 zhècì 登山 dēngshān 比赛 bǐsài zhōng 落后 luòhòu le

    - Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao