Đọc nhanh: 搜肠刮肚 (sưu trường quát đỗ). Ý nghĩa là: suy nghĩ nát óc, vắt óc suy nghĩ.
搜肠刮肚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy nghĩ nát óc, vắt óc suy nghĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜肠刮肚
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 菜单 上 有 毛肚 、 鸭肠 等 菜品
- Dạ dày bò trong thực đơn có các món như xách bò, ruột vịt.
- 热心 热 肚肠
- hăng hái sục sôi
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 这人 鼠肚鸡肠 很难 相处
- Anh ấy là một người lòng dạ hẹp hòi, rất khó hòa hợp.
- 搜索枯肠 , 不成 一 句
- bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
搜›
肚›
肠›