Đọc nhanh: 不加思索 (bất gia tư tác). Ý nghĩa là: xem 不假思索.
不加思索 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 不假思索
see 不假思索 [bù jiǎ sī suǒ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不加思索
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 急躁 的 仓促 而 不加思索 的 ; 冲动 的
- Nóng nảy, hấp tấp và không suy nghĩ; bốc đồng.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
加›
思›
索›