Đọc nhanh: 溲 (sưu.sửu). Ý nghĩa là: ỉa đái; đi đái. Ví dụ : - 牛溲马勃 nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)
溲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ỉa đái; đi đái
排泄粪便,特指排泄小便
- 牛溲马勃
- nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溲
- 牛溲马勃
- nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)
溲›