sōu
volume volume

Từ hán việt: 【sưu.sửu】

Đọc nhanh: (sưu.sửu). Ý nghĩa là: ỉa đái; đi đái. Ví dụ : - 牛溲马勃 nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ỉa đái; đi đái

排泄粪便,特指排泄小便

Ví dụ:
  • volume volume

    - 牛溲马勃 niúsōumǎbó

    - nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 牛溲马勃 niúsōumǎbó

    - nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Shāo , Sōu , Sǒu
    • Âm hán việt: Sưu , Sửu
    • Nét bút:丶丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESQF (水尸手火)
    • Bảng mã:U+6EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp