拜谒 bàiyè
volume volume

Từ hán việt: 【bái yết】

Đọc nhanh: 拜谒 (bái yết). Ý nghĩa là: bái yết; bái kiến; chào ra mắt 拜见所尊敬的人, chiêm ngưỡng (lăng mộ, bia), chào ra mắt. Ví dụ : - 专拜谒 đặc biệt bái kiến. - 拜谒黄帝陵 chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

Ý Nghĩa của "拜谒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拜谒 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bái yết; bái kiến; chào ra mắt 拜见所尊敬的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhuān 拜谒 bàiyè

    - đặc biệt bái kiến

✪ 2. chiêm ngưỡng (lăng mộ, bia)

瞻仰(陵墓等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

✪ 3. chào ra mắt

拜见所尊敬的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜谒

  • volume volume

    - 拜谒 bàiyè

    - bái yết; bái kiến

  • volume volume

    - xìng bài

    - Anh ta họ Bái.

  • volume volume

    - zhuān 拜谒 bàiyè

    - đặc biệt bái kiến

  • volume volume

    - 专诚 zhuānchéng 拜访 bàifǎng

    - đặc biệt đến thăm

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng 先祖 xiānzǔ zhǒng

    - Anh ấy thăm mộ tổ tiên.

  • volume volume

    - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - 下礼拜 xiàlǐbài 考试 kǎoshì 开始 kāishǐ

    - Tuần sau kỳ thi bắt đầu.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng le 祖先 zǔxiān de 陵墓 língmù

    - Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yết
    • Nét bút:丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVAPV (戈女日心女)
    • Bảng mã:U+8C12
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa