Đọc nhanh: 拜忏 (bái sám). Ý nghĩa là: đọc kinh sám hối (thầy tăng đọc kinh cúng bái, để trừ tai hoạ cho người làm lễ).
拜忏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc kinh sám hối (thầy tăng đọc kinh cúng bái, để trừ tai hoạ cho người làm lễ)
佛教指和尚拜佛念经,替人忏悔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜忏
- 拜忏
- đọc kinh sám hối.
- 他们 跪拜 诸神
- Họ quỳ xuống thờ phụng các vị thần.
- 他 对 忏悔 的 罪人 一概 慈悲为怀
- Anh ấy luôn đối xử đầy lòng từ bi với những kẻ tội lỗi đang ăn năn.
- 他 拜 李先生 为师
- Anh ấy bái ông Lý làm thầy.
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 香山 , 这个 礼拜 去不成 了 , 先不先 汽车 就 借 不到
- tuần này không đi Hương Sơn được rồi, trước hết là không thuê được xe。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忏›
拜›