bài
volume volume

Từ hán việt: 【bại】

Đọc nhanh: (bại). Ý nghĩa là: cỏ; cây, hạt cỏ; lúa trời; lúa ma ( 草本植物是稻田的害草, mọn; nhỏ; vụn; vặt; linh tinh; không quan trọng. Ví dụ : - sách tạp lục

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cỏ; cây, hạt cỏ; lúa trời; lúa ma (稗 子)草本植物,是稻田的害草

幼苗像稻,但叶鞘无毛,没有叶舌和叶耳,为稻田主要杂草

✪ 2. mọn; nhỏ; vụn; vặt; linh tinh; không quan trọng

比喻微小、琐碎的

Ví dụ:
  • volume volume

    - bài shǐ

    - sách tạp lục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 稗官野史 bàiguānyěshǐ

    - bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh

  • volume volume

    - bài shǐ

    - sách tạp lục

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+8 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDHHJ (竹木竹竹十)
    • Bảng mã:U+7A17
    • Tần suất sử dụng:Thấp