朝拜 cháobài
volume volume

Từ hán việt: 【triều bái】

Đọc nhanh: 朝拜 (triều bái). Ý nghĩa là: lạy chầu (vua); làm lễ; hành hương; thờ phụng; triều bái, triều kiến, chầu.

Ý Nghĩa của "朝拜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朝拜 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. lạy chầu (vua); làm lễ; hành hương; thờ phụng; triều bái

君主时代官员上朝向君主跪拜;宗教徒到庙宇或圣地向神、佛礼拜

✪ 2. triều kiến

臣子上朝见君主

✪ 3. chầu

指封建时代大臣在五更前到朝房等待上朝的时刻漏:铜壶滴漏, 古代计时器, 此处代指时间

✪ 4. bái chào

拜会; 会见(从客人方面说)现多用于外交上礼节性的会见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝拜

  • volume volume

    - 高丽 gāolì 王朝 wángcháo

    - Vương triều Cao Li.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 礼拜四 lǐbàisì

    - Hôm nay là thứ năm.

  • volume volume

    - 从今往后 cóngjīnwǎnghòu 结拜 jiébài wèi 兄弟 xiōngdì 生死 shēngsǐ 相托 xiāngtuō 祸福相依 huòfúxiàngyī 天地 tiāndì 为证 wèizhèng

    - Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo hái 正常 zhèngcháng 上班 shàngbān

    - Hôm nay vẫn đi làm bình thường.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo

    - ngày nay; hôm nay

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo 有雾 yǒuwù

    - Hôm nay có sương mù.

  • volume volume

    - 中国人民志愿军 zhōngguórénmínzhìyuànjūn dào 朝鲜 cháoxiǎn 朝鲜 cháoxiǎn 人民 rénmín 一起 yìqǐ 战斗 zhàndòu

    - quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo shì 超市 chāoshì 打折 dǎzhé jiǎo fiào 错过 cuòguò 特价 tèjià

    - Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao