晋谒 jìnyè
volume volume

Từ hán việt: 【tấn yết】

Đọc nhanh: 晋谒 (tấn yết). Ý nghĩa là: yết kiến; bái yết; đến chào.

Ý Nghĩa của "晋谒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晋谒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yết kiến; bái yết; đến chào

进见;谒见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晋谒

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 姓晋 xìngjìn zhēn 可爱 kěài

    - Cô gái họ Tấn đó rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 即将 jíjiāng 晋职 jìnzhí 主管 zhǔguǎn

    - Cô ấy sắp được thăng chức làm trưởng phòng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 晋升 jìnshēng wèi 副总裁 fùzǒngcái

    - Công ty đã thăng chức anh ấy lên phó tổng giám đốc.

  • volume volume

    - 后晋 hòujìn 历史 lìshǐ 值得 zhíde 研究 yánjiū

    - Lịch sử triều đại Hậu Tấn đáng được nghiên cứu.

  • volume volume

    - de 晋升 jìnshēng 提升 tíshēng le 团队 tuánduì 士气 shìqì

    - Việc thăng chức của cô ấy đã nâng cao tinh thần đội nhóm.

  • volume volume

    - 同事 tóngshì de 晋升 jìnshēng

    - Cô ấy ghen tị sự thăng tiến của đồng nghiệp.

  • volume volume

    - 晋升 jìnshēng dào 高级 gāojí 科了 kēle

    - Cô ấy đã thăng cấp lên hạng cao.

  • volume volume

    - cóng 普通员工 pǔtōngyuángōng 逐步 zhúbù 晋升为 jìnshēngwèi 总经理 zǒngjīnglǐ

    - cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MCA (一金日)
    • Bảng mã:U+664B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yết
    • Nét bút:丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVAPV (戈女日心女)
    • Bảng mã:U+8C12
    • Tần suất sử dụng:Trung bình