Đọc nhanh: 晋谒 (tấn yết). Ý nghĩa là: yết kiến; bái yết; đến chào.
晋谒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yết kiến; bái yết; đến chào
进见;谒见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晋谒
- 那 姑娘 姓晋 真 可爱
- Cô gái họ Tấn đó rất đáng yêu.
- 她 即将 晋职 主管
- Cô ấy sắp được thăng chức làm trưởng phòng.
- 公司 晋升 他 为 副总裁
- Công ty đã thăng chức anh ấy lên phó tổng giám đốc.
- 后晋 历史 值得 研究
- Lịch sử triều đại Hậu Tấn đáng được nghiên cứu.
- 她 的 晋升 提升 了 团队 士气
- Việc thăng chức của cô ấy đã nâng cao tinh thần đội nhóm.
- 她 妒 同事 的 晋升
- Cô ấy ghen tị sự thăng tiến của đồng nghiệp.
- 她 晋升 到 高级 科了
- Cô ấy đã thăng cấp lên hạng cao.
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晋›
谒›