拜会 bàihuì
volume volume

Từ hán việt: 【bái hội】

Đọc nhanh: 拜会 (bái hội). Ý nghĩa là: tiếp; gặp; hội kiến; tiếp kiến (nay thường dùng trong các cuộc viếng thăm chính thức về ngoại giao).

Ý Nghĩa của "拜会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

拜会 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp; gặp; hội kiến; tiếp kiến (nay thường dùng trong các cuộc viếng thăm chính thức về ngoại giao)

拜访会见(今多用于外交上的正式访问)

So sánh, Phân biệt 拜会 với từ khác

✪ 1. 拜访 vs 拜会

Giải thích:

"" trong tiếng Hán là kính ngữ, từ kết hợp với "" như: "拜访","拜会"..
đều là kính ngữ.
Đối tượng của "拜会" là người, đối tượng của "拜访" có thể là người cũng có thể là địa điểm.
"拜会" được dùng nhiều trong các tình huống giao tiếp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜会

  • volume volume

    - děng 回国 huíguó 我会 wǒhuì gēn 拜拜 báibái

    - Đợi anh ấy về nước, tôi sẽ chia tay anh ấy.

  • volume volume

    - 拜托 bàituō ràng 安静 ānjìng 一会儿 yīhuìer

    - Làm ơn, để tôi yên một lát.

  • volume volume

    - dào 礼拜二 lǐbàièr qián dōu 不会 búhuì yǒu 好运 hǎoyùn

    - Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.

  • volume volume

    - 礼拜 lǐbài 我要 wǒyào 朋友 péngyou 聚会 jùhuì

    - Chủ nhật tôi sẽ tụ tập với bạn bè.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 听证会 tīngzhènghuì zài 礼拜五 lǐbàiwǔ

    - Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.

  • volume volume

    - zài 期间 qījiān 我们 wǒmen huì 祭拜 jìbài 祖先 zǔxiān

    - Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme huì 知道 zhīdào 礼拜六 lǐbàiliù 生日 shēngrì

    - Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?

  • - 拜托 bàituō le gěi 一次 yīcì 机会 jīhuì

    - Làm ơn cho tôi một cơ hội!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao