拜拜 bàibài
volume volume

Từ hán việt: 【bái bái】

Đọc nhanh: (bái bái). Ý nghĩa là: tạm biệt, chia tay; kết thúc; đường ai nấy đi, dừng; cai. Ví dụ : - 。 Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.. - ! Tạm biệt, mai gặp lại.. - ! Tôi phải đi rồi, tạm biệt!

Ý Nghĩa của "拜拜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拜拜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 拜拜 khi là Động từ

tạm biệt

再见

Ví dụ:
  • volume volume

    - 非常 fēicháng 谢谢 xièxie 拜拜 báibái

    - Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.

  • volume volume

    - 拜拜 báibái 明天 míngtiān jiàn

    - Tạm biệt, mai gặp lại.

  • volume volume

    - zǒu le 拜拜 báibái

    - Tôi phải đi rồi, tạm biệt!

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 下次 xiàcì jiàn 拜拜 báibái

    - Chúng ta gặp lại lần sau, tạm biệt!

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

chia tay; kết thúc; đường ai nấy đi

借指结束某种关系

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 感情 gǎnqíng 去年 qùnián 拜拜 báibái le

    - Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.

  • volume volume

    - děng 回国 huíguó 我会 wǒhuì gēn 拜拜 báibái

    - Đợi anh ấy về nước, tôi sẽ chia tay anh ấy.

dừng; cai

停止某种行为

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 拜拜 báibái 不好 bùhǎo 习惯 xíguàn

    - Chúng ta phải dừng những thói quen xấu.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba gēn 烟酒 yānjiǔ 拜拜 báibái le

    - Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜拜

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 感情 gǎnqíng 去年 qùnián 拜拜 báibái le

    - Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng 先祖 xiānzǔ zhǒng

    - Anh ấy thăm mộ tổ tiên.

  • volume volume

    - bài 李先生 lǐxiānsheng 为师 wèishī

    - Anh ấy bái ông Lý làm thầy.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng le 祖先 zǔxiān de 陵墓 língmù

    - Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.

  • volume volume

    - 当作 dàngzuò 女神 nǚshén 崇拜 chóngbài

    - Anh tôn thờ cô như một nữ thần.

  • volume volume

    - 梅西 méixī 当作 dàngzuò 英雄崇拜 yīngxióngchóngbài

    - Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.

  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 礼拜六 lǐbàiliù 下午 xiàwǔ dōu dài zài 图书馆 túshūguǎn

    - Anh ấy đã dành gần như cả một buổi chiều thứ bảy ở thư viện.

  • volume volume

    - 香山 xiāngshān 这个 zhègè 礼拜 lǐbài 去不成 qùbùchéng le 先不先 xiānbùxiān 汽车 qìchē jiù jiè 不到 búdào

    - tuần này không đi Hương Sơn được rồi, trước hết là không thuê được xe。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拜拜

Hình ảnh minh họa cho từ 拜拜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拜拜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao