Đọc nhanh: 阿塞拜疆 (a tái bái cương). Ý nghĩa là: A-déc-bai-gian; Azerbaijan.
✪ 1. A-déc-bai-gian; Azerbaijan
阿塞拜疆苏联东南欧洲部分的加盟共和国它是由在1813年和1828年被波斯从苏联割让的领土形成的,在1936年成为一个加盟共和国巴库是首都人口7,830,764 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿塞拜疆
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
拜›
疆›
阿›