Đọc nhanh: 拜把子 (bái bả tử). Ý nghĩa là: kết nghĩa anh em (ngày xưa chỉ bạn bè kết nghĩa thành anh em khác họ).
拜把子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết nghĩa anh em (ngày xưa chỉ bạn bè kết nghĩa thành anh em khác họ)
朋友结为兄弟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜把子
- 拜把子
- Kết nghĩa anh em.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 一把 刷子
- một cái bàn chải.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 从 阳台 上 把 篮子 缒 下来
- thả cái làn từ ban công xuống.
- 不要 把 筷子 放在 碗 上
- Đừng đặt đũa lên trên bát.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 他们 把 梦想 寄托 在 孩子 身上
- Họ gửi gắm ước mơ vào đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
把›
拜›