Đọc nhanh: 剖肝沥胆 (phẫu can lịch đảm). Ý nghĩa là: hoàn toàn trung thực và chân thành (thành ngữ).
剖肝沥胆 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn toàn trung thực và chân thành (thành ngữ)
to be completely honest and sincere (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖肝沥胆
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 肝胆相照
- gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 肝胆过人
- dũng cảm hơn người.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 他 是 一个 有 胆子 的 人
- Anh ấy là người có can đảm.
- 他 是 个 胆小 的 人
- Anh ta là người nhút nhát.
- 他 是 个 胆小怕事 的 人
- Anh ta là một thằng nhát như thỏ đế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
沥›
肝›
胆›