披红 pīhóng
volume volume

Từ hán việt: 【phi hồng】

Đọc nhanh: 披红 (phi hồng). Ý nghĩa là: khoác lụa hồng (ví với với việc vui vẻ, vinh dự). Ví dụ : - 披红戴花。 khoác lụa đeo hoa.

Ý Nghĩa của "披红" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

披红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoác lụa hồng (ví với với việc vui vẻ, vinh dự)

把红绸披在人的身上,表示喜庆或光荣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 披红戴花 pīhóngdàihuā

    - khoác lụa đeo hoa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披红

  • volume volume

    - 披红戴花 pīhóngdàihuā

    - khoác lụa đeo hoa.

  • volume volume

    - 披红 pīhóng 游街 yóujiē

    - vui mừng vinh dự đi diễu hành

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - 披红挂彩 pīhóngguàcǎi

    - treo lụa hồng (tỏ ý vui mừng)

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 波尔多 bōěrduō 红酒 hóngjiǔ shì de 软肋 ruǎnlèi

    - Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.

  • volume volume

    - 东方红 dōngfānghóng 太阳升 tàiyangshēng

    - phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.

  • volume volume

    - 节日 jiérì de 舞台 wǔtái shàng 演员 yǎnyuán men 全都 quándōu 披红挂绿 pīhóngguàlǜ 载歌载舞 zàigēzàiwǔ

    - Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bia , Phi
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDHE (手木竹水)
    • Bảng mã:U+62AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao