Đọc nhanh: 怙恶不悛 (hỗ ác bất thuân). Ý nghĩa là: làm ác không chịu hối cải; chó đen giữ mực; đánh chết cái nết không chừa; ngoan cố (ngoan cố, không chịu hối cải để thay đổi bản tính xấu xa hung ác.).
怙恶不悛 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm ác không chịu hối cải; chó đen giữ mực; đánh chết cái nết không chừa; ngoan cố (ngoan cố, không chịu hối cải để thay đổi bản tính xấu xa hung ác.)
坚持作恶,不肯悔改
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怙恶不悛
- 决不 怜惜 恶人
- nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.
- 怙恶不悛 ( 坚持 作恶 , 不肯 悔改 )
- ngoan cố làm điều ác.
- 万恶 不赦
- tội ác chất chồng không thể nào tha thứ.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 她 这辈子 都 得 忍受 营养不良 带来 的 恶果
- Cô ấy sẽ phải đối mặt với cuộc đấu tranh suốt đời với tình trạng suy dinh dưỡng
- 我 不 喜欢 恶意
- Tôi không thích ác ý.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 天网恢恢 , 疏而不漏 ( 形容 作恶者 一定 受到 惩罚 )
- lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt (ý nói kẻ làm điều ác nhất định sẽ bị trừng phạt.)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
怙›
恶›
悛›
Chết không hối cải
tội ác tày trời; tội ác cùng cực; trọng tội; cái tóc cái tội
hối cải để làm người mới; sửa sai; tự đổi mới; hối cảithay đổi triệt để; thay đổi hoàn toàn
cải tà quy chính
thay đổi triệt để; rửa tâm hồn thay đổi bề ngoài; thay hồn đổi xác; hối cải triệt để
một nhân vật cải cáchsửa chữa hoàn toàn những hành vi sai trái trước đây của một người (thành ngữ); để ăn năn những lỗi lầm trong quá khứ và lật lại một chiếc lá mớikéo cày trả nợ
thay da đổi thịt; lột xác; thoát thai đổi cốt
lật một chiếc lá mới
khăng khăng một mực; một mực không chịu giác ngộ; u mê không tỉnh ngộ
che đậy lỗi lầm; che giấu khuyết điểm; lấp liếm sai lầm
tội ác tày trời; có chết cũng chưa hết tội; chém chết còn chưa đủ đền tội
quyết giữ ý mình; khăng khăng cho mình là đúng
bảo thủ; cố chấp; bướng bỉnhcứng đầu; ngoan cố; khăng khăng giữ ý mình
nhanh chóng tỉnh ngộ; hối cải tỉnh ngộ
một nhân vật cải cáchsửa chữa hoàn toàn những hành vi sai trái trước đây của một người (thành ngữ); để ăn năn những lỗi lầm trong quá khứ và lật lại một chiếc lá mớikéo cày trả nợ
cải tà quy chánh; quay lại còn kịp; quay đầu là bến; hối hận còn kịp
biết nghe lời phải; biết lắng nghe; biết phục thiện
vui mừng được nghe góp ý; vui lòng tiếp thu lời phê bình của mọi người
hối lỗi sửa sai
thay đổi triệt để; rửa tâm hồn thay đổi bề ngoài; thay hồn đổi xác; hối cải triệt để
cải tà quy chính
bảo thủ; cố chấp; bướng bỉnhcứng đầu; ngoan cố; khăng khăng giữ ý mình