固执己见 gùzhí jǐjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【cố chấp kỉ kiến】

Đọc nhanh: 固执己见 (cố chấp kỉ kiến). Ý nghĩa là: quyết giữ ý mình; khăng khăng cho mình là đúng.

Ý Nghĩa của "固执己见" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

固执己见 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quyết giữ ý mình; khăng khăng cho mình là đúng

坚持按照个人成形的偏见解释或办事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固执己见

  • volume volume

    - 一堆 yīduī 道理 dàoli quàn 朋友 péngyou 醒悟 xǐngwù 自己 zìjǐ què 执迷不悟 zhímíbùwù

    - Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.

  • volume volume

    - 保守 bǎoshǒu zhe 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy giữ gìn ý kiến của mình.

  • volume volume

    - 争会 zhēnghuì 如此 rúcǐ 固执 gùzhí a

    - Anh ấy sao có thể cứng đầu như vậy chứ?

  • volume volume

    - yǒu 根深蒂固 gēnshēndìgù de 偏见 piānjiàn

    - Anh ấy có những định kiến sâu sắc.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ cuò le 还是 háishì 固执己见 gùzhíjǐjiàn

    - Dù sai rồi, anh ta vẫn cố chấp giữ quan điểm của mình.

  • volume volume

    - 固执 gùzhí 认为 rènwéi 自己 zìjǐ shì duì de

    - Anh ta cố chấp cho rằng mình đúng.

  • volume volume

    - 固执 gùzhí 认为 rènwéi 自己 zìjǐ shì 正确 zhèngquè de

    - Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.

  • volume volume

    - 执着 zhízhuó 自己 zìjǐ de 信念 xìnniàn

    - Anh ấy kiên trì với niềm tin của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJR (田十口)
    • Bảng mã:U+56FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa