Đọc nhanh: 脱胎换骨 (thoát thai hoán cốt). Ý nghĩa là: thay da đổi thịt; lột xác; thoát thai đổi cốt.
脱胎换骨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay da đổi thịt; lột xác; thoát thai đổi cốt
原为道教修炼用语,指修道者得道,就脱凡胎而成圣胎,换凡骨而为仙骨现在用来比喻彻底改变立场观点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱胎换骨
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 你 没换 备胎
- Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.
- 我 需要 去 换 新 的 轮胎
- Tôi cần đi thay lốp xe mới.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 她 在 换衣服 时 脱衣
- Cô ấy cởi quần áo khi thay đồ.
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 母胎 单身 26 年 后 终于 脱单 了
- Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
胎›
脱›
骨›