Đọc nhanh: 翻然悔悟 (phiên nhiên hối ngộ). Ý nghĩa là: nhanh chóng tỉnh ngộ; hối cải tỉnh ngộ.
翻然悔悟 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh chóng tỉnh ngộ; hối cải tỉnh ngộ
形容很快转变,悔改醒悟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻然悔悟
- 翻然悔悟
- nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ
- 事已如此 , 后悔 也 是 枉然
- sự việc đã như thế rồi, có hối hận cũng vô ích thôi.
- 他 猛然 把 那纸 翻过来 , 看 背面 写 着 什么
- Anh ta đột ngột lật tờ giấy đó sang phía sau để xem viết gì.
- 翻然改进
- cải tiến hoàn toàn
- 恍然大悟
- tỉnh ngộ
- 恍然大悟
- bừng tỉnh.
- 就 在 那时 我 恍然大悟
- Chính tại lúc đó tôi đột ngột hiểu ra.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悔›
悟›
然›
翻›