Đọc nhanh: 强硬态度 (cường ngạnh thái độ). Ý nghĩa là: thái độ kiên cường.
强硬态度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thái độ kiên cường
unyielding attitude
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强硬态度
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 态度生硬
- thái độ cứng nhắc.
- 态度强硬
- thái độ cứng rắn.
- 态度 强横
- thái độ ngang ngược.
- 他 的 态度 硬硬 的
- Thái độ của anh ấy rất cứng nhắc.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
强›
态›
硬›