Đọc nhanh: 强直 (cường trực). Ý nghĩa là: tê cứng (cơ bắp).
强直 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tê cứng (cơ bắp)
肌肉、关节等由于病变不能活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强直
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
直›