软化 ruǎnhuà
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn hoá】

Đọc nhanh: 软化 (nhuyễn hoá). Ý nghĩa là: mềm hoá; làm mềm, nhũn dần; yếu dần; dao động, làm yếu đi. Ví dụ : - 骨质软化症。 bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.. - 态度逐渐软化。 thái độ dịu dần.

Ý Nghĩa của "软化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软化 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mềm hoá; làm mềm

由硬变软

Ví dụ:
  • volume volume

    - 骨质 gǔzhì 软化 ruǎnhuà zhèng

    - bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.

✪ 2. nhũn dần; yếu dần; dao động

由坚定变成动摇;由倔强变成顺从

Ví dụ:
  • volume volume

    - 态度 tàidù 逐渐 zhújiàn 软化 ruǎnhuà

    - thái độ dịu dần.

✪ 3. làm yếu đi

使软化

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软化

  • volume volume

    - 骨质 gǔzhì 软化 ruǎnhuà zhèng

    - bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.

  • volume volume

    - 生橡胶 shēngxiàngjiāo 遇冷 yùlěng 容易 róngyì 硬化 yìnghuà 遇热 yùrè 容易 róngyì 软化 ruǎnhuà

    - cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.

  • volume volume

    - 态度 tàidù 逐渐 zhújiàn 软化 ruǎnhuà

    - thái độ dịu dần.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 波尔多 bōěrduō 红酒 hóngjiǔ shì de 软肋 ruǎnlèi

    - Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.

  • volume volume

    - 敌人 dírén de 高压 gāoyā 软化政策 ruǎnhuàzhèngcè dōu 失败 shībài le

    - Chính sách cưỡng bức và mềm mỏng của địch đã thất bại.

  • volume volume

    - 东西方 dōngxīfāng de 文化 wénhuà 有所不同 yǒusuǒbùtóng

    - Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.

  • volume volume

    - 东西方 dōngxīfāng 文化 wénhuà zài 这个 zhègè 国家 guójiā 融合 rónghé

    - Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.

  • volume volume

    - 软件 ruǎnjiàn 已经 yǐjīng bèi 优化 yōuhuà le

    - Phần mềm đã được tối ưu hóa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao