Đọc nhanh: 娇柔 (kiều nhu). Ý nghĩa là: nhu mì; điềm đạm.
娇柔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhu mì; điềm đạm
娇媚温柔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇柔
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 他 温柔 地 拥抱 了 妻子
- Anh ấy dịu dàng ôm vợ.
- 黄昏 的 光线 很 柔和
- Ánh sáng hoàng hôn rất dịu dàng.
- 他 的 娇气 让 他 错过 了 很多 机会
- Tính cách yếu đuối của anh ấy làm anh ấy bỏ lỡ nhiều cơ hội.
- 他 的 态度 很 柔软
- Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.
- 他 的 娇气 需要 改变
- Tính cách yếu đuối của anh ấy cần thay đổi.
- 他 用 柔和 的 语气 说话
- Anh nói với giọng nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娇›
柔›