应付自如 yìngfù zìrú
volume volume

Từ hán việt: 【ứng phó tự như】

Đọc nhanh: 应付自如 (ứng phó tự như). Ý nghĩa là: giải quyết vấn đề một cách dễ dàng (thành ngữ), giữ của riêng mình.

Ý Nghĩa của "应付自如" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

应付自如 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giải quyết vấn đề một cách dễ dàng (thành ngữ)

to handle matters with ease (idiom)

✪ 2. giữ của riêng mình

to hold one's own

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应付自如

  • volume volume

    - 应付裕如 yìngfùyùrú

    - ứng phó ung dung

  • volume volume

    - de 兵器 bīngqì shì 伸缩自如 shēnsuōzìrú de 长绒 zhǎngróng biān

    - Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 言说 yánshuō 不如 bùrú 一小 yīxiǎo ér guò 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 释怀 shìhuái 不如 bùrú 安然 ānrán 自若 zìruò

    - Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng

  • volume volume

    - 应付 yìngfù hěn 从容 cóngróng

    - Anh ấy đã ứng phó rất bình tĩnh.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 问题 wèntí 应付裕如 yìngfùyùrú

    - Cô ấy xử lý vấn đề một cách dễ dàng.

  • volume volume

    - zài 考场 kǎochǎng shàng 应付裕如 yìngfùyùrú

    - Anh ấy ứng phó trong phòng thi một cách dễ dàng.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí kào 外地 wàidì 供应 gōngyìng 何如 hérú 就地取材 jiùdìqǔcái 自己 zìjǐ 制造 zhìzào

    - nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 这么 zhème hǎo 应该 yīnggāi yǒu 自信 zìxìn

    - Bạn học giỏi như vậy, bạn hẳn có sự tự tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phụ
    • Nét bút:ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODI (人木戈)
    • Bảng mã:U+4ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa