Đọc nhanh: 胜任愉快 (thắng nhiệm du khoái). Ý nghĩa là: đẫy sức.
胜任愉快 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẫy sức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胜任愉快
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 今天 的 聚会 非常 愉快
- Buổi tụ họp hôm nay rất vui vẻ.
- 他 脸上 露出 愉快 的 神情
- trên mặt anh ấy lộ vẻ vui tươi.
- 乡村 生活 确实 让 人 愉快
- Cuộc sống ở nông thôn thật sự làm người ta vui vẻ.
- 他 让 我 感到 很 愉快
- Anh ấy làm tôi thấy rất vui.
- 他 完全 胜任 这个 职位 的 要求
- Anh ấy hoàn toàn đảm nhiệm được yêu cầu của vị trí này.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
快›
愉›
胜›