Đọc nhanh: 厂商应付帐龄分析表打印 (xưởng thương ứng phó trướng linh phân tích biểu đả ấn). Ý nghĩa là: In bảng phân tích theo dõi A/P của maker (aapr).
厂商应付帐龄分析表打印 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In bảng phân tích theo dõi A/P của maker (aapr)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂商应付帐龄分析表打印
- 厂商 要求 提前 付款
- Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.
- 给 顾客 介绍 商品 是 我们 销售员 应分 的 事
- giới thiệu sản phẩm tới khách hàng là việc mà nhân viên bán hàng của chúng ta nên làm.
- 我们 应 分析 实验 的 效果
- Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.
- 死前 在 一家 药品 分销商 那儿 打临工
- Đang làm công việc tạm thời cho một nhà phân phối dược phẩm.
- 打折 商品 相应 很多
- Hàng giảm giá rẻ hơn nhiều.
- 这个 商品 可以 分期付款 吗 ?
- Món hàng này có thể trả góp được không?
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
分›
印›
厂›
商›
帐›
应›
打›
析›
表›
龄›