Đọc nhanh: 座椅套子 (tọa ỷ sáo tử). Ý nghĩa là: vỏ bọc ghế ngồi.
座椅套子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ bọc ghế ngồi
seat cover
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座椅套子
- 他 依着 椅子 休息
- Anh ấy tựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 他 坐在 椅子 上 休息
- Anh ấy ngồi trên ghế nghỉ ngơi.
- 他 慢慢 拫 动 那 把 椅子
- Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 他 在 自己 惯常 坐 的 椅子 上 舒舒服服 地 坐下 来
- Anh ấy thoải mái ngồi trên chiếc ghế quen thuộc của mình.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 他 把 外套 挂 在 了 椅子 上
- Anh ấy treo áo khoác lên ghế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
子›
座›
椅›