覆盖 fùgài
volume volume

Từ hán việt: 【phú cái】

Đọc nhanh: 覆盖 (phú cái). Ý nghĩa là: che; phủ; che phủ; bao phủ; bao trùm. Ví dụ : - 网络已经覆盖了全国。 Mạng đã phủ sóng cả đất nước.. - 这张布覆盖着桌子。 Tấm vải này phủ lên bàn.. - 雪花覆盖了整个地面。 Tuyết bao phủ khắp mặt đất.

Ý Nghĩa của "覆盖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

覆盖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. che; phủ; che phủ; bao phủ; bao trùm

遮盖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 网络 wǎngluò 已经 yǐjīng 覆盖 fùgài le 全国 quánguó

    - Mạng đã phủ sóng cả đất nước.

  • volume volume

    - zhè 张布 zhāngbù 覆盖 fùgài zhe 桌子 zhuōzi

    - Tấm vải này phủ lên bàn.

  • volume volume

    - 雪花 xuěhuā 覆盖 fùgài le 整个 zhěnggè 地面 dìmiàn

    - Tuyết bao phủ khắp mặt đất.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 覆盖

✪ 1. Chủ ngữ + 覆盖 + Tân ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 海水 hǎishuǐ 覆盖 fùgài 地球表面 dìqiúbiǎomiàn de 70

    - Biển bao phủ 70% bề mặt trái đất.

  • volume

    - 秋天 qiūtiān de 叶子 yèzi 覆盖 fùgài le 小路 xiǎolù

    - Lá mùa thu phủ kín con đường nhỏ.

So sánh, Phân biệt 覆盖 với từ khác

✪ 1. 覆盖 vs 盖

Giải thích:

"覆盖" và "" đều có ý nghĩa là che, phủ.
"覆盖" dùng trong văn viết, "" dùng trong văn nói
"" còn có ý nghĩa là xây dựng.
"覆盖" không có ý nghĩa này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覆盖

  • volume volume

    - 尘埃 chénāi 覆盖 fùgài le 桌面 zhuōmiàn

    - Bụi phủ kín mặt bàn.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 降临 jiànglín 白雪 báixuě 覆盖 fùgài 大地 dàdì

    - Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.

  • volume volume

    - 厚厚的 hòuhòude 积雪 jīxuě 覆盖 fùgài zhe 大地 dàdì

    - Mặt đất chìm trong lớp tuyết dày.

  • volume volume

    - 皎洁 jiǎojié de xuě 覆盖 fùgài 大地 dàdì

    - Tuyết trắng xóa phủ khắp đất.

  • volume volume

    - luán fēng shàng 覆盖 fùgài zhe 白雪 báixuě

    - Đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng.

  • volume volume

    - 扩大 kuòdà 法制教育 fǎzhìjiàoyù de 覆盖面 fùgàimiàn

    - mở rộng pháp chế ảnh hưởng đến giáo dục.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān shí 湖面 húmiàn shàng 覆盖 fùgài zhe bīng

    - Mặt hồ được phủ bởi tảng băng trong mùa đông.

  • volume volume

    - 校舍 xiàoshè de 屋顶 wūdǐng shàng 覆盖 fùgài zhe 积雪 jīxuě

    - Trên mái nhà của tòa nhà trường đang được phủ đầy tuyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:á 襾 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc
    • Nét bút:一丨フ丨丨一ノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHOE (一田竹人水)
    • Bảng mã:U+8986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao