嬉皮笑脸 xīpíxiàoliǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hi bì tiếu kiểm】

Đọc nhanh: 嬉皮笑脸 (hi bì tiếu kiểm). Ý nghĩa là: cợt nhả; cười đùa tí tửng; cười đùa cợt nhả; cười ngỏn ngoẻn (hình dung thái độ cười đùa không nghiêm túc), nhảnh.

Ý Nghĩa của "嬉皮笑脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嬉皮笑脸 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cợt nhả; cười đùa tí tửng; cười đùa cợt nhả; cười ngỏn ngoẻn (hình dung thái độ cười đùa không nghiêm túc)

形容嬉笑不严肃的样子

✪ 2. nhảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬉皮笑脸

  • volume volume

    - 仰脸 yǎngliǎn 微笑 wēixiào

    - Cô ấy ngửa mặt lên cười.

  • volume volume

    - 扮鬼脸 bànguǐliǎn 逗我 dòuwǒ xiào

    - Anh ấy làm mặt quỷ chọc tôi cười.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì dài zhe 笑脸 xiàoliǎn

    - Anh ấy luôn mang một nụ cười trên môi.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng dài zhe 安祥 ānxiáng de 微笑 wēixiào

    - Anh ấy nở một nụ cười yên bình.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 半新不旧 bànxīnbùjiù de 藏蓝 zànglán 衬衫 chènshān 笑脸 xiàoliǎn 可掬 kějū

    - Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi

  • volume volume

    - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn 坐在 zuòzài 那儿 nàér

    - Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng mào chū 笑容 xiàoróng

    - Mặt anh ấy lộ ra nụ cười.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū le 一丝 yīsī 微笑 wēixiào

    - Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:フノ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VGRR (女土口口)
    • Bảng mã:U+5B09
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa