笑脸 xiàoliǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu kiểm】

Đọc nhanh: 笑脸 (tiếu kiểm). Ý nghĩa là: nụ cười; vẻ mặt vui vẻ; khuôn mặt tươi cười. Ví dụ : - 那张笑脸让我心情愉快。 Nụ cười đó khiến tâm trạng tôi vui vẻ.. - 他总是带着笑脸。 Anh ấy luôn mang một nụ cười trên môi.

Ý Nghĩa của "笑脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

笑脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nụ cười; vẻ mặt vui vẻ; khuôn mặt tươi cười

(笑脸儿) 含笑的面容

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那张 nàzhāng 笑脸 xiàoliǎn ràng 心情愉快 xīnqíngyúkuài

    - Nụ cười đó khiến tâm trạng tôi vui vẻ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì dài zhe 笑脸 xiàoliǎn

    - Anh ấy luôn mang một nụ cười trên môi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑脸

  • volume volume

    - 仰脸 yǎngliǎn 微笑 wēixiào

    - Cô ấy ngửa mặt lên cười.

  • volume volume

    - 扮鬼脸 bànguǐliǎn 逗我 dòuwǒ xiào

    - Anh ấy làm mặt quỷ chọc tôi cười.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì dài zhe 笑脸 xiàoliǎn

    - Anh ấy luôn mang một nụ cười trên môi.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng dài zhe 安祥 ānxiáng de 微笑 wēixiào

    - Anh ấy nở một nụ cười yên bình.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men de 脸上 liǎnshàng 充溢 chōngyì zhe 幸福 xìngfú de 笑容 xiàoróng

    - trên gương mặt của mấy đứa trẻ toát lên vẻ vui tươi, hạnh phúc.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 涌出 yǒngchū le 笑容 xiàoróng

    - Trên mặt cô ấy hiện ra nụ cười.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng guāng 露出 lùchū 笑容 xiàoróng

    - Trên mặt anh ta lộ ra nụ cười.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài zǒu 过去 guòqù 满脸堆笑 mǎnliǎnduīxiào 祝福 zhùfú liǎ zài 单买 dānmǎi le

    - bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao