嬉皮士 xīpíshì
volume volume

Từ hán việt: 【hi bì sĩ】

Đọc nhanh: 嬉皮士 (hi bì sĩ). Ý nghĩa là: hippie (loanword). Ví dụ : - 我想是嬉皮士 Tôi nghĩ đó là một con hippie.. - 嬉皮士的头发在我嘴里 Tóc hippie trong miệng của tôi!. - 我只看到一个嬉皮士手里拿着只青蛙 Tôi nhìn thấy một con hà mã với một con ếch trên tay.

Ý Nghĩa của "嬉皮士" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嬉皮士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hippie (loanword)

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng shì 嬉皮士 xīpíshì

    - Tôi nghĩ đó là một con hippie.

  • volume volume

    - 嬉皮士 xīpíshì de 头发 tóufà zài 嘴里 zuǐlǐ

    - Tóc hippie trong miệng của tôi!

  • volume volume

    - zhǐ 看到 kàndào 一个 yígè 嬉皮士 xīpíshì 手里 shǒulǐ zhe zhǐ 青蛙 qīngwā

    - Tôi nhìn thấy một con hà mã với một con ếch trên tay.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬉皮士

  • volume volume

    - 这老 zhèlǎo 嬉皮 xīpí 不仅 bùjǐn shì zài xián pàng a

    - Tôi biết tên hippie già này không chỉ gọi tôi là béo.

  • volume volume

    - xiǎng shì 嬉皮士 xīpíshì

    - Tôi nghĩ đó là một con hippie.

  • volume volume

    - xiàng 明星 míngxīng 杰夫 jiéfū · 布里奇斯 bùlǐqísī 那样 nàyàng de 嬉皮 xīpí

    - Một chú hà mã Jeff Bridges.

  • volume volume

    - 当时 dāngshí bèi 一个 yígè 嬉皮 xīpí 传染 chuánrǎn dào 淋病 lìnbìng

    - Tôi đã bắt được tiếng vỗ tay từ một số cô gái hippie mà tôi đã chết tiệt.

  • volume volume

    - 闻到 wéndào le 二手 èrshǒu 嬉皮 xīpí yān

    - Tôi đang mua đồ hippie cũ.

  • volume volume

    - zhǐ 看到 kàndào 一个 yígè 嬉皮士 xīpíshì 手里 shǒulǐ zhe zhǐ 青蛙 qīngwā

    - Tôi nhìn thấy một con hà mã với một con ếch trên tay.

  • volume volume

    - 嬉皮士 xīpíshì de 头发 tóufà zài 嘴里 zuǐlǐ

    - Tóc hippie trong miệng của tôi!

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng zài ràng shàng 那个 nàgè 嬉皮 xīpí 学校 xuéxiào le

    - Chúng ta phải đưa anh ta ra khỏi ngôi trường hippie đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:フノ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VGRR (女土口口)
    • Bảng mã:U+5B09
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao