龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【sài nha liệt chuỷ】

Đọc nhanh: 龇牙咧嘴 (sài nha liệt chuỷ). Ý nghĩa là: nhe răng trợn mắt; bộ dạng hung dữ, cắn răng chịu đựng; nghiến răng chịu đựng. Ví dụ : - 她龇牙咧嘴地怒吼着。 Cô ta hung dữ gầm lên.. - 针扎进去痛得她龇牙咧嘴。 Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.

Ý Nghĩa của "龇牙咧嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龇牙咧嘴 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhe răng trợn mắt; bộ dạng hung dữ

形容凶狠的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ 怒吼 nùhǒu zhe

    - Cô ta hung dữ gầm lên.

✪ 2. cắn răng chịu đựng; nghiến răng chịu đựng

形容疼痛难忍的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 针扎 zhēnzhā 进去 jìnqù 痛得 tòngdé 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龇牙咧嘴

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - nhe răng trợn mắt

  • volume volume

    - 咧着 liězhe 嘴笑 zuǐxiào

    - Anh ta cười toe toét.

  • volume volume

    - téng zhí 咧嘴 liězuǐ

    - Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ 怒吼 nùhǒu zhe

    - Cô ta hung dữ gầm lên.

  • volume volume

    - 针扎 zhēnzhā 进去 jìnqù 痛得 tòngdé 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.

  • volume volume

    - 没牙 méiyá 瘪嘴 biězuǐ ér

    - không răng miệng móm

  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Liē , Liě , Lie
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNN (口一弓弓)
    • Bảng mã:U+54A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sài , Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUYMP (卜山卜一心)
    • Bảng mã:U+9F87
    • Tần suất sử dụng:Thấp