Đọc nhanh: 嬉笑 (hi tiếu). Ý nghĩa là: vui cười; vui đùa; cười đùa. Ví dụ : - 远处传来了孩子们的嬉笑音。 từ xa vẳng lại tiếng cười đùa của trẻ em
嬉笑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui cười; vui đùa; cười đùa
笑着闹着
- 远处 传来 了 孩子 们 的 嬉笑 音
- từ xa vẳng lại tiếng cười đùa của trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬉笑
- 颔首微笑
- gật đầu mỉm cười
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- Hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- hôm nay vui vẻ tiễn biệt bạn, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 不以为然 地一笑
- cười khẩy không đồng ý
- 远处 传来 了 孩子 们 的 嬉笑 音
- từ xa vẳng lại tiếng cười đùa của trẻ em
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嬉›
笑›