笑脸相迎 xiàoliǎn xiāng yíng
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu kiểm tướng nghênh】

Đọc nhanh: 笑脸相迎 (tiếu kiểm tướng nghênh). Ý nghĩa là: chào đón ai đó với khuôn mặt tươi cười (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "笑脸相迎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笑脸相迎 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chào đón ai đó với khuôn mặt tươi cười (thành ngữ)

to welcome sb with a smiling face (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑脸相迎

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiào zhe 握别 wòbié 但愿 dànyuàn 不久 bùjiǔ xiào zhe 迎接 yíngjiē

    - Hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiào zhe 握别 wòbié 但愿 dànyuàn 不久 bùjiǔ xiào zhe 迎接 yíngjiē

    - hôm nay vui vẻ tiễn biệt bạn, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.

  • volume volume

    - 仰脸 yǎngliǎn 微笑 wēixiào

    - Cô ấy ngửa mặt lên cười.

  • volume volume

    - 二人 èrrén 相视 xiāngshì 一笑 yīxiào dōu yǒu 一种 yīzhǒng 莫逆于心 mònìyúxīn de 感觉 gǎnjué

    - Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 半新不旧 bànxīnbùjiù de 藏蓝 zànglán 衬衫 chènshān 笑脸 xiàoliǎn 可掬 kějū

    - Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi

  • volume volume

    - yòng 微笑 wēixiào lái 表示 biǎoshì 欢迎 huānyíng

    - Anh ấy dùng nụ cười để bày tỏ sự chào đón.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng mào chū 笑容 xiàoróng

    - Mặt anh ấy lộ ra nụ cười.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū le 一丝 yīsī 微笑 wēixiào

    - Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Nghinh , Nghênh , Nghịnh
    • Nét bút:ノフフ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHVL (卜竹女中)
    • Bảng mã:U+8FCE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao