涎皮赖脸 xián pí lài liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiên bì lại kiểm】

Đọc nhanh: 涎皮赖脸 (tiên bì lại kiểm). Ý nghĩa là: trơ mặt ra (cãi bậy, gây khó chịu), nhơn nhơn.

Ý Nghĩa của "涎皮赖脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涎皮赖脸 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trơ mặt ra (cãi bậy, gây khó chịu)

厚着脸皮跟人纠缠,惹人厌烦的样子

✪ 2. nhơn nhơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涎皮赖脸

  • volume volume

    - 没皮没脸 méipíméiliǎn

    - không còn mặt mũi nào nữa.

  • volume volume

    - yòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn 可以 kěyǐ 滋润 zīrùn 皮肤 pífū

    - Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.

  • volume volume

    - 静谧 jìngmì de 黑夜 hēiyè 伸出 shēnchū 手指 shǒuzhǐ 触摸 chùmō fēng 调皮 tiáopí de 脸庞 liǎnpáng

    - Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.

  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang 脸皮嫩 liǎnpínèn 不肯 bùkěn 表演 biǎoyǎn

    - mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.

  • volume volume

    - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn chán zhe 要钱 yàoqián

    - Anh ta cứ mặt dày bám tôi đòi tiền.

  • volume volume

    - bié zài 这儿 zhèér 赖皮 làipí le kuài zǒu ba

    - đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.

  • volume volume

    - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn 坐在 zuòzài 那儿 nàér

    - Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.

  • - 每周 měizhōu 一次 yīcì de 脸部 liǎnbù 护理 hùlǐ ràng de 皮肤 pífū 更加 gèngjiā 光滑 guānghuá

    - Việc chăm sóc da mặt mỗi tuần giúp da cô ấy mịn màng hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn , Xián , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Diện , Duyên , Tiên
    • Nét bút:丶丶一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENKM (水弓大一)
    • Bảng mã:U+6D8E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+9 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLNBO (木中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao