Đọc nhanh: 嘻嘻哈哈 (hi hi ha ha). Ý nghĩa là: hỉ hả; hi hi ha ha; ha hả; cười toe toét; tí toét; tí toe tí toét; ngỏn ngoẻn, nhỏn nhoẻn; nhoẻn nhoẻn; nhoen nhoẻn. Ví dụ : - 屋里嘻嘻哈哈的闹腾得挺欢。 trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
嘻嘻哈哈 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hỉ hả; hi hi ha ha; ha hả; cười toe toét; tí toét; tí toe tí toét; ngỏn ngoẻn
形容嬉笑欢乐的样子
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
✪ 2. nhỏn nhoẻn; nhoẻn nhoẻn; nhoen nhoẻn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘻嘻哈哈
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 以 最好 成绩 从 剑桥 和 哈佛 毕业
- Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard
- 她 嘻嘻哈哈 地 跳 起来
- Cô ấy vui mửng nhảy cả lên.
- 我们 嘻嘻哈哈 地 聊天
- Chúng tôi trò chuyện vui.
- 小朋友 们 嘻嘻哈哈 地玩
- Bọn trẻ chơi rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
嘻›