Đọc nhanh: 天然资源 (thiên nhiên tư nguyên). Ý nghĩa là: Nguồn nguyên liệu tự nhiên.
天然资源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguồn nguyên liệu tự nhiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天然资源
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 我们 要 开发 自然资源
- Chúng ta cần khai thác tài nguyên.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 大自然 提供 了 许多 资源
- Thiên nhiên cung cấp nhiều tài nguyên.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
源›
然›
资›