Đọc nhanh: 白衣天使 (bạch y thiên sứ). Ý nghĩa là: hộ lý; y tá; bạch y thiên sứ (mỹ xưng của hộ lý).
白衣天使 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộ lý; y tá; bạch y thiên sứ (mỹ xưng của hộ lý)
护士的美称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白衣天使
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 为什么 天使 会长 翅膀 呢 ?
- tại sao thiên thần lại có cánh?
- 他 吭哧 了 半天 我 也 没有 听 明白
- anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 他 是 即使 天 不遂 人愿 也 会 义无反顾 地 拼 一把 的 人
- Anh ta là người mà dù cho không được như ý nguyện, cũng sẽ không màng khó khăn mà đánh liều một phen.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
天›
白›
衣›