Đọc nhanh: 天子 (thiên tử). Ý nghĩa là: thiên tử; vua, chân chúa.
天子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiên tử; vua
指国王或皇帝 (奴隶社会和封建社会的统治阶级把他们的政权说成是受天命建立的,因此称国王或皇帝为天的儿子)
✪ 2. chân chúa
伊斯兰教所崇奉的唯一的神, 认为是万物的创造者, 人类命运的主宰者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天子
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 他 天天 摆着 一副 高傲 的 样子
- Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 今天 是 孩子 的 周岁
- hôm nay là thôi nôi của con; hôm nay là ngày con tròn một tuổi.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
子›