Đọc nhanh: 摇摆不定 (dao bài bất định). Ý nghĩa là: thiếu quyết đoán, dao động.
摇摆不定 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu quyết đoán
indecisive
✪ 2. dao động
wavering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇摆不定
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 立场坚定 , 从不 摇摆
- lập trường kiên định, không hề lay chuyển.
- 她 下定决心 摆脱 不良习惯
- Cô ấy quyết tâm bỏ thói quen xấu.
- 给 狗 一根 骨头 , 它 还 会 摇尾巴 感谢 , 但 人 就 不 一定 了
- Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc
- 意志 坚定 , 绝不 动摇
- Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
- 立定 脚跟 ( 站 得 稳 , 不 动摇 )
- vững chân.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
定›
摆›
摇›