号坎儿 hào kǎn er
volume volume

Từ hán việt: 【hiệu khảm nhi】

Đọc nhanh: 号坎儿 (hiệu khảm nhi). Ý nghĩa là: đệm vai; chế phục (có mang số hiệu của những người phu xe, khiêng kiệu, chèo thuyền, thợ bốc vác, thời xưa).

Ý Nghĩa của "号坎儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

号坎儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đệm vai; chế phục (có mang số hiệu của những người phu xe, khiêng kiệu, chèo thuyền, thợ bốc vác, thời xưa)

旧时军夫、轿夫、搬运工等所穿的有号码的坎肩儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号坎儿

  • volume volume

    - 暗号 ànhào ér

    - ám hiệu

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - méi kàn dǒng 那个 nàgè 暗号 ànhào ér

    - Cô ấy không hiểu ám hiệu đó.

  • volume volume

    - 电话号码 diànhuàhàomǎ 记下来 jìxiàlai 以免 yǐmiǎn 待会儿 dāihuìer 忘记 wàngjì

    - Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.

  • volume volume

    - 事情 shìqing zhèng 处在 chǔzài 坎儿 kǎner shàng

    - sự việc đang ở thời điểm quan trọng.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 地上 dìshàng jiù 积起 jīqǐ le 三四寸 sānsìcùn hòu de xuě

    - chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 正在 zhèngzài 坎儿 kǎner shàng 千万别 qiānwànbié 大意 dàyì

    - Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.

  • volume volume

    - 这话 zhèhuà shuō dào 坎儿 kǎner shàng le

    - nói đến điểm chính rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNO (土弓人)
    • Bảng mã:U+574E
    • Tần suất sử dụng:Cao