坎帕拉 kǎn pà lā
volume volume

Từ hán việt: 【khảm phách lạp】

Đọc nhanh: 坎帕拉 (khảm phách lạp). Ý nghĩa là: Cam-pa-la; Kampala (thủ đô U-gan-đa).

Ý Nghĩa của "坎帕拉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Cam-pa-la; Kampala (thủ đô U-gan-đa)

乌干达首都及最大城市,位于该国南部维多利亚湖上该市在1890年建立的一座城堡周围发展起来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎帕拉

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 要拉上 yàolāshàng 别人 biérén

    - Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?

  • volume volume

    - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • volume volume

    - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 第一根 dìyīgēn 位错 wèicuò de 硅单晶 guīdānjīng 拉制 lāzhì 成功 chénggōng le

    - Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 拉倒 lādǎo 难道 nándào hái ràng 我求 wǒqiú 不成 bùchéng

    - không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNO (土弓人)
    • Bảng mã:U+574E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Mò , Pà
    • Âm hán việt: Bạch , Mạt , Phách , Phạ
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBHA (中月竹日)
    • Bảng mã:U+5E15
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao