Đọc nhanh: 坎炁 (khảm _). Ý nghĩa là: cái rốn (cách gọi của Dược khoa).
坎炁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái rốn (cách gọi của Dược khoa)
中药上指脐带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎炁
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 战士 翻沟 过 坎 冲锋
- Chiến sĩ vượt qua hào rãnh, xông lên.
- 道路 坎坷不平
- đường gập ghềnh; đường dằn xóc
- 我 收到 路易斯 · 坎宁 正式 的 工作 要约
- Tôi đã nhận được lời mời làm việc chính thức từ Louis Canning.
- 地上 有 许多 小坎
- Trên mặt đất có rất nhiều hố nhỏ.
- 我姓 坎
- Tôi họ Khảm.
- 它 的 坎 是 30
- Candela của nó là 30.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坎›
炁›