坎炁 kǎn qì
volume volume

Từ hán việt: 【khảm _】

Đọc nhanh: 坎炁 (khảm _). Ý nghĩa là: cái rốn (cách gọi của Dược khoa).

Ý Nghĩa của "坎炁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坎炁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái rốn (cách gọi của Dược khoa)

中药上指脐带

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎炁

  • volume volume

    - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 吊皮 diàopí 坎肩 kǎnjiān

    - Mẹ đang chần chiếc áo gile da.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 翻沟 fāngōu guò kǎn 冲锋 chōngfēng

    - Chiến sĩ vượt qua hào rãnh, xông lên.

  • volume volume

    - 道路 dàolù 坎坷不平 kǎnkěbùpíng

    - đường gập ghềnh; đường dằn xóc

  • volume volume

    - 收到 shōudào 路易斯 lùyìsī · 坎宁 kǎnníng 正式 zhèngshì de 工作 gōngzuò 要约 yàoyuē

    - Tôi đã nhận được lời mời làm việc chính thức từ Louis Canning.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 许多 xǔduō 小坎 xiǎokǎn

    - Trên mặt đất có rất nhiều hố nhỏ.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng kǎn

    - Tôi họ Khảm.

  • volume volume

    - de kǎn shì 30

    - Candela của nó là 30.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNO (土弓人)
    • Bảng mã:U+574E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:一フノフ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:MUF (一山火)
    • Bảng mã:U+7081
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp