命途坎坷 mìngtú kǎnkě
volume volume

Từ hán việt: 【mệnh đồ khảm khả】

Đọc nhanh: 命途坎坷 (mệnh đồ khảm khả). Ý nghĩa là: để có một cuộc sống khó khăn, gặp nhiều nghịch cảnh trong cuộc đời.

Ý Nghĩa của "命途坎坷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

命途坎坷 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để có một cuộc sống khó khăn

to have a tough life

✪ 2. gặp nhiều nghịch cảnh trong cuộc đời

to meet much adversity in one's life

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 命途坎坷

  • volume volume

    - 命途 mìngtú guāi chuǎn

    - cảnh đời éo le

  • volume volume

    - 革命 gémìng de 途程 túchéng

    - con đường cách mạng

  • volume volume

    - 道路 dàolù 坎坷不平 kǎnkěbùpíng

    - đường gập ghềnh; đường dằn xóc

  • volume volume

    - 多年 duōnián de 坎坷 kǎnkě 经历 jīnglì 熔炼 róngliàn chū 坚强 jiānqiáng de 意志 yìzhì

    - Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.

  • volume volume

    - 何怕 hépà 前途 qiántú duō 坎坷 kǎnkě

    - Sao sợ con đường phía trước đầy gập ghềnh.

  • volume volume

    - de 一生 yīshēng 坎坷 kǎnkě 多磨 duōmó

    - Cuộc đời anh ấy lận đận, thăng trầm.

  • volume volume

    - zhūn 坎坷 kǎnkě

    - gian truân lận đận

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo tài 坎坷 kǎnkě le

    - Con đường này quá gập ghềnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNO (土弓人)
    • Bảng mã:U+574E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě
    • Âm hán việt: Kha , Khả
    • Nét bút:一丨一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMNR (土一弓口)
    • Bảng mã:U+5777
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMD (卜人一木)
    • Bảng mã:U+9014
    • Tần suất sử dụng:Rất cao