Đọc nhanh: 国际电报电话咨询委员会 (quốc tế điện báo điện thoại tư tuân uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Tư vấn Điện thoại và Điện thoại Quốc tế (CCITT).
国际电报电话咨询委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Tư vấn Điện thoại và Điện thoại Quốc tế (CCITT)
International Telegraph and Telephone Consultative Committee (CCITT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际电报电话咨询委员会
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 我会 拨打 紧急 电话
- Tôi sẽ gọi điện thoại khẩn cấp.
- 我 今晚 将会 打电话 给 你
- Tối nay anh sẽ gọi qua cho em.
- 除非 有 急事 , 我 才 会 打电话
- Tôi sẽ không gọi trừ khi đó là trường hợp khẩn cấp.
- 城市 举办 了 国际 电影节
- Thành phố đã tổ chức liên hoan phim quốc tế.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
- 如果 您 需要 打 国际 直拨 电话 , 请 向前 台 询问
- Nếu bạn cần gọi điện thoại quốc tế, vui lòng hỏi lễ tân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
咨›
国›
委›
报›
电›
话›
询›
际›