姿
volume volume

Từ hán việt: 【tư】

Đọc nhanh: 姿 (tư). Ý nghĩa là: dung mạo; dung nhan; mặt mũi, tư thế; dáng dấp; điệu bộ. Ví dụ : - 他的姿容秀美。 Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.. - 这位姑娘姿貌出众。 Cô gái này có ngoại hình nổi bật.. - 女子姿颜娇美。 Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.

Ý Nghĩa của "姿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dung mạo; dung nhan; mặt mũi

容貌

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang 姿貌 zīmào 出众 chūzhòng

    - Cô gái này có ngoại hình nổi bật.

  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ 姿颜 zīyán 娇美 jiāoměi

    - Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tư thế; dáng dấp; điệu bộ

姿势

Ví dụ:
  • volume volume

    - 跑步 pǎobù de 姿式 zīshì 正确 zhèngquè

    - Tư thế chạy của anh ấy không đúng.

  • volume volume

    - qǐng 注意 zhùyì 坐姿 zuòzī

    - Xin chú ý tư thế ngồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè tiào 姿式 zīshì 很难 hěnnán

    - Tư thế nhảy này rất khó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姿

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 姿态 zītài 婵媛 chányuán

    - Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.

  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ 姿颜 zīyán 娇美 jiāoměi

    - Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.

  • volume volume

    - 坐姿 zuòzī 正确 zhèngquè huì 导致 dǎozhì 背部 bèibù lóu

    - Ngồi sai tư thế có thể dẫn đến lưng bị gù..

  • volume volume

    - 优雅 yōuyǎ 姿势 zīshì 走过 zǒuguò 红毯 hóngtǎn

    - Cô ấy bước đi thảm đỏ với tư thế trang nhã.

  • volume volume

    - 优雅 yōuyǎ de 姿态 zītài

    - tư thế tao nhã

  • volume volume

    - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • volume volume

    - 做出 zuòchū 让步 ràngbù de 姿态 zītài

    - Thái độ nhượng bộ.

  • volume volume

    - 天姿国色 tiānzīguósè

    - quốc sắc thiên hương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao